|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo hộ
verb To protect bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều to protect the lives and property of foreign nationals To administer as a protectorate chế độ bảo hộ protectorate bảo hộ lao động labour safety quần áo bảo hộ lao động safety working clothing, on-the-job protection clothing chế độ bảo hộ lao động labour safety regulations thuế quan bảo hộ protective tariff
| [bảo hộ] | | | to protect | | | Bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều | | To protect the lives and property of foreigners | | | Bảo hộ lao động | | Labour safety | | | Quần áo bảo hộ lao động | | Safety working clothing, on-the-job protection clothing | | | Chế độ bảo hộ lao động | | Labour safety regulations | | | Bảo hộ thuế quan | | Protective tariff | | | Bảo hộ mậu dịch | | Protectionism |
|
|
|
|