Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo hộ



verb
To protect
bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều to protect the lives and property of foreign nationals
To administer as a protectorate
chế độ bảo hộ protectorate
bảo hộ lao động labour safety
quần áo bảo hộ lao động safety working clothing, on-the-job protection clothing
chế độ bảo hộ lao động labour safety regulations
thuế quan bảo hộ protective tariff

[bảo hộ]
to protect
Bảo hộ tính mạng, tài sản của ngoại kiều
To protect the lives and property of foreigners
Bảo hộ lao động
Labour safety
Quần áo bảo hộ lao động
Safety working clothing, on-the-job protection clothing
Chế độ bảo hộ lao động
Labour safety regulations
Bảo hộ thuế quan
Protective tariff
Bảo hộ mậu dịch
Protectionism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.